Nghiên cứu bài toán định tuyến trong mạng ADHOC : (Record no. 342945)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01543nam a2200445 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000095647 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080106429 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080939 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041434 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012071254 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QC.06.17 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.6 |
Item number | PH-H 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 004.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-H 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu bài toán định tuyến trong mạng ADHOC : |
Remainder of title | Đề tài NCKH QC.06.17 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về mạng ADHOC và khảo sát bài toán định tuyến trong mạng ADHOC. Đề xuất phương pháp mới áp dụng cho các trạm chuyển tiếp (relay) nhằm cải thiện lưu lượng bằng cách áp dụng một điều kiện cân bằng tốc độ để điều khiển tốc độ n |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài toán định tuyến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng ADHOC |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Trung Ninh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Màu, Văn Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Giao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Thái Mai |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 6/2006-8/2007 tháng |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 20.000.000 VNĐ |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 19 | 004.6 PH-H 2008 | DT/00761 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |