Nghiên cứu phương pháp xác định tuổi vết hạch trên thiết bị hiển vi quang học phục vụ việc nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực xác định tuổi đồng vị: lấy ví dụ áp dụng cho các đá biến chất ở đới siết trượt sông Hồng : (Record no. 342955)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01678nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000095682 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080106464 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080939 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041432 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012071255 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.07.41 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.7 |
Item number | VU-T 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VU-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Tích, |
Dates associated with a name | 1975- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu phương pháp xác định tuổi vết hạch trên thiết bị hiển vi quang học phục vụ việc nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực xác định tuổi đồng vị: lấy ví dụ áp dụng cho các đá biến chất ở đới siết trượt sông Hồng : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.07.41 / |
Statement of responsibility, etc. | |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 49 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về đồng vị và nguyên lí xác định tuổi đồng vị. Tìm hiểu những vấn đề chi phối việc sử dụng các phương pháp xác định tuổi đồng vị phóng xạ và luận giải kết quả tuổi. Nghiên cứu áp dụng phương pháp xác định tuổi Vết hạch nhằm triển khai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sông Hồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuổi đồng vị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đá biến chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đới địa chất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duyên An |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 4/2007-5/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 20.000.000 VND |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 551.7 VU-T 2008 | DT/00772 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |