Nghiên cứu đứt gãy sông Chanh - Cát bà và vai trò hình thành các thung lũng trên đảo Cát Bà : (Record no. 342958)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01797nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000095686 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080106468 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080939 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041431 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012071255 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.07.43 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.4 |
Item number | NG-N 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-N 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu đứt gãy sông Chanh - Cát bà và vai trò hình thành các thung lũng trên đảo Cát Bà : |
Remainder of title | Đề tài NCKH QT.07.43 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 27 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát lịch sử nghiên cứu đứt gãy Sông Chanh- Cát Bà. Trình bày các phương pháp nghiên cứu: phân tích cấu trúc hình thái, nghiên cứu ngoài thực địa, phân tích ảnh, nghiên cứu tổng hợp và lập bản đồ cấu trúc địa chất. Nêu vị trí đứt gãy Sông C |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thung lũng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảo Cát Bà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa mạo học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đứt gãy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Hữu Hiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Trường |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 4/2007-4/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 20.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Làm sáng tỏ đặc điểm đứt gãy và vai trò của nó hình thành các thung lũng trên đảo, làm cơ sở khoa học đánh giá tiềm năng dầu khí, tìm kiếm nước ngầm đảo Cát Bà |
957 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đảo Cát Bà |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 551.4 NG-N 2008 | DT/00776 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |