MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02378nam a2200529 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095705 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106487 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080939 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406041041 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041430 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071255 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT. 07.29 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
599.7 |
Item number |
HO-T 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
599.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HO-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trung Thành, |
Dates associated with a name |
1979- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thú họ cầy (Viverridae) trong hệ sinh thái rừng tràm ở đồng bằng sông Cửu Long : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QT.07.29 / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Trung Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
25 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thành phần loài, số lượng của các loài thú họ Cầy Viverridae trong hệ sinh thái rừng tràm ở đồng bằng sông Cửu Long. Bổ sung đặc điểm sinh thái của một số loài so với các vùng. Nêu các mối đe dọa chủ yếu với đa dạng sinh học và các loài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ sinh thái rừng tràm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Họ Cầy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đồng bằng sông Cửu Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Quốc Chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thành Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Trọng Ảnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Ngọc Thành, |
Dates associated with a name |
1954- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2007-4/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
957 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đồng bằng sông Cửu Long |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bổ sung một số thông tin về sinh học và hệ sinh thái của các loài thú họ Cầy so với các vùng khác |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã xác định được thành phần loài và hiện trạng các loài thú thuộc họ Cầy trong hệ sinh thái rừng tràm ở Đồng bằng sông Cửu Long |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định được các mối đe dọa chủ yếu đối với đa dạng sinh học và các loài thuộc họ Cầy có trong khu vực |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Sinh học |