Nghiên cứu thú họ cầy (Viverridae) trong hệ sinh thái rừng tràm ở đồng bằng sông Cửu Long : (Record no. 342962)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02378nam a2200529 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095705
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106487
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080939
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406041041
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201111041430
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071255
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT. 07.29
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 599.7
Item number HO-T 2008
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 599.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-T 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trung Thành,
Dates associated with a name 1979-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thú họ cầy (Viverridae) trong hệ sinh thái rừng tràm ở đồng bằng sông Cửu Long :
Remainder of title Đề tài NCKH QT.07.29 /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Trung Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 25 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định thành phần loài, số lượng của các loài thú họ Cầy Viverridae trong hệ sinh thái rừng tràm ở đồng bằng sông Cửu Long. Bổ sung đặc điểm sinh thái của một số loài so với các vùng. Nêu các mối đe dọa chủ yếu với đa dạng sinh học và các loài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái rừng tràm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Họ Cầy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng bằng sông Cửu Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quốc Chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Trọng Ảnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Thành,
Dates associated with a name 1954-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 4/2007-4/2008
954 1# - LOCAL FIELDS
a 20.000.000 VNĐ
957 1# - LOCAL FIELDS
a Đồng bằng sông Cửu Long
959 1# - LOCAL FIELDS
a Bổ sung một số thông tin về sinh học và hệ sinh thái của các loài thú họ Cầy so với các vùng khác
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã xác định được thành phần loài và hiện trạng các loài thú thuộc họ Cầy trong hệ sinh thái rừng tràm ở Đồng bằng sông Cửu Long
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định được các mối đe dọa chủ yếu đối với đa dạng sinh học và các loài thuộc họ Cầy có trong khu vực
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
b Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 13 599.7 HO-T 2008 DT/00780 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài