Nghiên cứu xây dựng công nghệ phù hợp để xử lý Asen trong một số nguồn nước cấp ở Hà Nội : (Record no. 342973)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03497nam a2200613 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095737
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106520
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221619
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080940
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409191536
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201406261654
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012071255
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.04.07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number TR-C 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-C 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hồng Côn,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xây dựng công nghệ phù hợp để xử lý Asen trong một số nguồn nước cấp ở Hà Nội :
Remainder of title Đề tài NCKH QG.04.07 /
Statement of responsibility, etc. Trần Hồng Côn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu biến tính các khoáng chất nói trên nhằm nâng cao hiệu quả xử lý cũng như tăng độ bền cơ - lý - hóa của chúng nhằm đáp ứng yêu cầu sử dụng trong thực tế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu chế tạo một số vật liệu hấp phụ asen hiệu quả cao
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xác định khả năng loại bỏ asen trong quá trình xử lý nước cấp của sắt (III) hydroxit, nhôm hydroxit và một số chất keo tụ khác. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình cộng kết, hấp phụ asen của các chất keo tụ kể trên. Xác định h
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, khảo sát khả năng loại bỏ asen của một số khoáng chất tự nhiên gốc sắt, nhôm, silic riêng rẽ hoặc phối hợp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Triển khai ứng dụng thử nghiệm trên thực tế
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Asen
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nguồn nước cấp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thế Hà--
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Hồng Anh,
Dates associated with a name 1973-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diễm Trang,
Dates associated with a name 1953-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nội,
Dates associated with a name 1959-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Bảng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đắc Vinh,
Dates associated with a name 1972-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Quang Trung
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 5/2004-5/2006
954 1# - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VND
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu công nghệ xử lý asen trong nước cấp với 2 hướng chính: (1) cho quy mô các nhà máy hoặc các trạm cấp nước đã có hệ thống xử lý nước truyền thống và (2) cho các cơ sở và hộ gia đình đang sử dụng nước nhiễm asen hoặc nước chưa qua xử lý
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu và chế tạo được 5 loại vật liệu có khả năng xử lý asen trong nước với tải trọng hấp phụ khác nhau: Limonit biến tính nhiệt, sét biến tính nhiệt, sét biến tính nhiệt hoạt hóa bề mặt, laterit biến tính nhiệt, laterit biến tính nhiệt hoạ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu và thử nghiệm thành công xử lý an toàn dung dịch kiềm tái sinh hết tác dụng và vật liệu hấp phụ hết tác dụng
959 1# - LOCAL FIELDS
a Thiết kế và chế tạo thiết bị xử lý asen quy mô hộ gia đình
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Hóa học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 12 363.7 TR-C 2006 DT/00805 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài