MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03497nam a2200613 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095737 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106520 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221619 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080940 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201409191536 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406261654 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012071255 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.04.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
TR-C 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-C 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hồng Côn, |
Dates associated with a name |
1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xây dựng công nghệ phù hợp để xử lý Asen trong một số nguồn nước cấp ở Hà Nội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QG.04.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hồng Côn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
61 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu biến tính các khoáng chất nói trên nhằm nâng cao hiệu quả xử lý cũng như tăng độ bền cơ - lý - hóa của chúng nhằm đáp ứng yêu cầu sử dụng trong thực tế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chế tạo một số vật liệu hấp phụ asen hiệu quả cao |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xác định khả năng loại bỏ asen trong quá trình xử lý nước cấp của sắt (III) hydroxit, nhôm hydroxit và một số chất keo tụ khác. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình cộng kết, hấp phụ asen của các chất keo tụ kể trên. Xác định h |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, khảo sát khả năng loại bỏ asen của một số khoáng chất tự nhiên gốc sắt, nhôm, silic riêng rẽ hoặc phối hợp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Triển khai ứng dụng thử nghiệm trên thực tế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Asen |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nguồn nước cấp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Thế Hà-- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Hồng Anh, |
Dates associated with a name |
1973- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Diễm Trang, |
Dates associated with a name |
1953- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Nội, |
Dates associated with a name |
1959- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Bảng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đắc Vinh, |
Dates associated with a name |
1972- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Quang Trung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
5/2004-5/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VND |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu công nghệ xử lý asen trong nước cấp với 2 hướng chính: (1) cho quy mô các nhà máy hoặc các trạm cấp nước đã có hệ thống xử lý nước truyền thống và (2) cho các cơ sở và hộ gia đình đang sử dụng nước nhiễm asen hoặc nước chưa qua xử lý |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu và chế tạo được 5 loại vật liệu có khả năng xử lý asen trong nước với tải trọng hấp phụ khác nhau: Limonit biến tính nhiệt, sét biến tính nhiệt, sét biến tính nhiệt hoạt hóa bề mặt, laterit biến tính nhiệt, laterit biến tính nhiệt hoạ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu và thử nghiệm thành công xử lý an toàn dung dịch kiềm tái sinh hết tác dụng và vật liệu hấp phụ hết tác dụng |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế và chế tạo thiết bị xử lý asen quy mô hộ gia đình |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Hóa học |