Cải cách hệ thống ngân hàng ở Việt Nam và Trung Quốc: nghiên cứu so sánh và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : (Record no. 342991)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01360nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000098247
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080109060
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081006
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041427
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071335
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.06.29
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number TR-M 2008
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-M 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Hoa Mai,
Dates associated with a name 1957-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cải cách hệ thống ngân hàng ở Việt Nam và Trung Quốc: nghiên cứu so sánh và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.06.29 /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thị Hoa Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 137 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một cách toàn diện, hệ thống tiến trình cải cách hệ thống ngân hàng ở Việt Nam bao gồm quá trình đổi mới tổ chức hoạt động của NHNNVN và tiến trình cải cách các NHTM. Khái quát chung về hệ thống ngân hàng Trung Quốc trên các khía cạnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải cách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 1 332.1 TR-M 2008 DT/00819 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài