MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01565nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000098280 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080109094 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081006 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406091017 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406091017 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041424 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071336 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QX 2003.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
324.2597075 |
Item number |
NG-C 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
324.2597075 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-C 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Cát, |
Dates associated with a name |
1951- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo quá trình xây dựng củng cố bộ máy chính quyền cách mạng thời kỳ 1945-1960 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QX 2003.8 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Cát, Vũ Kông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu sự ra đời của Nhà nước Dân chủ Nhân dân Việt Nam và vai trò lãnh đạo của Đảng trong xây dựng, củng cố bộ máy chính quyền cách mạng thời kỳ 1945-1946, nghiên cứu sự chuyển hướng xây dựng củng cố chính quyền ở Trung ương, ở địa phương v |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính quyền cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thời kỳ 1945-1960 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quỳnh Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Kông, |
Dates associated with a name |
1949- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |