Bảo vệ các quyền con người bằng pháp luật quốc tế : (Record no. 343008)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01417nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000098293 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080109107 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081006 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406231620 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041423 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012071336 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QK.04.05 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 341.4 |
Item number | NG-D 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 341.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-D 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Diến, |
Dates associated with a name | 1956- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bảo vệ các quyền con người bằng pháp luật quốc tế : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QK.04.05 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bá Diến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa Luật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 31 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Làm sáng tỏ những nội dung lý luận và thực tiễn cơ bản trong quá trình Việt Nam tham gia các Công ước quốc tế về bảo vệ quyền con người. Nội dung những cam kết quốc tế của Việt Nam về bảo vệ quyền con người trong các Công ước mà Việt Nam đã tham |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ước quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật Quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quyền con người |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
962 ## - LOCAL FIELDS | |
b | Khoa Luật |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 341.4 NG-D 2006 | DT/00839 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |