Nghiên cứu quy hoạch môi trường cấp huyện, ứng dụng cho các huyện đặc trưng (Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc) của tỉnh Thanh Hóa : xây dựng bản đồ quy hoạch môi trường các huyện Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc tỷ lệ 1/50.000 : (Record no. 343034)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01656nam a2200397 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000100468
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184437.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090111404
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221650
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502081028
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041414
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071409
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number NG-V 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-V 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Việt,
Dates associated with a name 1968-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu quy hoạch môi trường cấp huyện, ứng dụng cho các huyện đặc trưng (Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc) của tỉnh Thanh Hóa : xây dựng bản đồ quy hoạch môi trường các huyện Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc tỷ lệ 1/50.000 :
Remainder of title Đề tài NCKH /
Statement of responsibility, etc. Nguy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 18 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thuyết minh chi tiết quy hoạch môi trường các huyện Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc. Nghiên cứu, xây dựng các bản đồ môi trường thanh phần như bản đồ nền địa hình, bản đồ đất, bản đồ hiện trạng sử dụng đất, bản đồ địa chất, bản đồ phân vùng nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản đồ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hậu Lộc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường tự nhiên
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy hoạch môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thường Xuân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thọ Xuân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00 48 363.7 NG-V 2007 DT/00871 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài