Quản lý thông tin báo chí trong các cơ quan quản lý nhà nước - sử dụng quan hệ công chúng là công cụ quản lý thông tin báo chí : (Record no. 343054)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01494nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000100539 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090111476 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081029 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041213 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012071410 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 070.1 |
Item number | ĐI-H 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 070.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐI-H 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Thúy Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý thông tin báo chí trong các cơ quan quản lý nhà nước - sử dụng quan hệ công chúng là công cụ quản lý thông tin báo chí : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Thúy Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm Hỗ trợ Nghiên cứu Châu Á, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. + |
Accompanying material | Tóm tắt |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về hệ thống quản lý nhà nước ở Việt Nam, mối quan hệ giữa phương tiện truyền thông đại chúng và các cơ quan nhà nước, thực trạng nền báo chí Việt Nam hiện nay; phân tích vai trò của quan hệ công chúng trong các cơ quan nhà nước Việt Na |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công chúng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ quan quản lý nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý thông tin |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 4/2007 - 6/2008 |
954 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 52.000.000 VNĐ |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2011 | 0.00 | 070.1 ĐI-H 2008 | DT/00912 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |