MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01787nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000100591 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090111528 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081029 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406121541 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041213 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071411 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.07.12 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
572.8 |
Item number |
VO-L 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
572.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VO-L 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Thương Lan, |
Dates associated with a name |
1961- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sản xuất thang chuẩn ADN chất lượng cao : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.07.12 / |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Thương Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
35 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài đã nghiên cứu sản xuất thang chuẩn ADN chất lượng cao và đạt được kết quả: Tạo các vector tái tổ hợp chứa các đoạn 115 bp, 270 bp, 1 kb, 1,5 kb và thiết kế vector 2 kb, biến nạp thành công vào tế bào E.coli DH5a. Thiết kế thành công thang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ADN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học phân tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thang chuẩn ADN |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hùng, |
Dates associated with a name |
1942- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Anh Thuỳ Dương |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
6/2007 - 12/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
100.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng quy trình thiết kế thang chuẩn ADN có chất lượng cao bằng kỹ thuật ADN tái tổ hợp nhằm mở ra triển vọng sản xuất thang chuẩn cung cấp cho nghiên cứu sinh học phân tử và xét nghiệm chẩn đoán hiện đại |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 1 cử nhân tài năng và 1 cao học |