Kỷ nguyên hỗn loạn : (Record no. 343072)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00959nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101851
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184438.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112831
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201611240921
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081042
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071431
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number GRE 2008
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GRE 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Greenspan, Alan,
Dates associated with a name 1926-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỷ nguyên hỗn loạn :
Remainder of title những cuộc khám phá trong thế giới mới /
Statement of responsibility, etc. Alan Greenspan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 601 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều kiện kinh tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 332 GRE 2008 V-D2/00353 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 332 GRE 2008 VV-D2/10768 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   332 GRE 2008 VV-D2/10769 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   332 GRE 2008 V-D5/19836 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   332 GRE 2008 V-D5/19837 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 332 GRE 2008 V-D5/20329 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   332 GRE 2008 V-D4/01398 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 332 GRE 2008 V-D4/01399 23/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 332 GRE 2008 V-D4/01804 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 332 GRE 2008 V-D0/20750 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 332 GRE 2008 V-D0/20751 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 332 GRE 2008 V-D0/21443 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập