Bộ chín bên trong thế giới bí mật của tòa án tối cao Mỹ = (Record no. 343075)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01079nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101867
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184438.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112847
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081042
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071432
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 347.73/26
Item number TOO 2008
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 347.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TOO 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Toobin, Jeffrey
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bộ chín bên trong thế giới bí mật của tòa án tối cao Mỹ =
Remainder of title The nine inside the secret world of the Supreme Court /
Statement of responsibility, etc. Jeffrey Toobin ; Ngd. : Hồng Vân, Nguyễn Trọng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. VHSG,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 381 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toà án tối cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tố tụng dân sự
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng Vân,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 347.73/26 TOO 2008 VV-D2/10778 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 347.73/26 TOO 2008 VV-D2/10779 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 347.73/26 TOO 2008 V-D5/19842 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập KHÁ
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 347.73/26 TOO 2008 V-D5/19843 21/10/2024 14/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 347.73/26 TOO 2008 V-D4/01407 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 347.73/26 TOO 2008 V-D4/01408 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 44 347.73/26 TOO 2008 V-D0/20756 12/09/2024 06/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 60 347.73/26 TOO 2008 V-D0/20757 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập