MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03729nam a2200577 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101956 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112941 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808271634 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221656 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081043 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012071433 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.08.53 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.73 |
Item number |
PH-A 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.73 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-A 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Việt Anh, |
Dates associated with a name |
1971- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu qui trình đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí khu vực Hà Nội có tính đến các yếu tố giảm nhẹ ô nhiễm không khí : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.08.53 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Việt Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu quy trình đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí có tính đến các yếu tố giảm nhẹ chất ô nhiễm với sự hỗ trợ của công cụ toán học và GIS. Sử dụng mô hình lan truyền chất ô nhiễm của Sutton theo phương pháp tính tần suất vượt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hà Nội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm không khí |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental protection |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Air pollution. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Ngọc Bách |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đồng Quân |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3/2008-3/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu, đề xuất một quy trình đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường trong không khí có tính đến các yếu tố giảm nhẹ chất ô nhiêm với sự hỗ trợ của công cụ toán học và GIS; bước đầu ứng dụng quy trình tính toán cho thành phố Hà Nội (cũ). |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bước đầu phân hạng không khí khu vực Hà Nội theo các cấp độ thấp, trung bình, khá, tốt dựa vào đánh giá tổng hợp được xây dựng trên cơ sở các tiêu chí đánh giá tần suất vượt chuẩn, mật độ đường, tỷ lệ che phủ của cây xanh và tỉ lệ diện tích mặt |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Có thể ứng dụng trên quy trình trên cho các thành phố và đô thị khác |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như: quy hoạch môi trường, bố trí vùng cách ly vệ sinh công nghiệp, bố trí các điểm quan trắc chất lượng môi trường không khí và cung cấp thông tin |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã xây dựng được các bản đồ chuyên đề môi trường và bản đồ đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí trong khu vực nghiên cứu theo quy trình trên. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá được mức độ ô nhiễm Bụi lơ lửng (TSP) khu vực thành phố Hà Nội do ảnh hưởng của các nguồn thải công nghiệp (ống khói) theo mùa và năm |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện chất lượng môi trường không khí ở Hà Nội, đặc biệt là giảm ô nhiễm bụi lơ lửng |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra được quy trình đánh giá tổng hợp chất lượng môi trường không khí có tính đến các yếu tố môi trường khác nhau. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hướng dẫn 1 cử nhân khoa học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xuất bản 1 bài báo đăng trên Tạp chí khoa học ĐHQGHN |