MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02525nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101967 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112952 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081043 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406201532 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041212 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071433 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.08.64 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
378.597 |
Item number |
NG-H 2009 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
378.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Quang Huy-- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu nâng cao năng lực quản lý - điều hành - giảng dạy theo tín chỉ của bộ môn giáo dục thể chất trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia Hà Nội : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.08.64 / |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
37 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả học tập của sinh viên. Góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời không ngừng hoàn thiện chương trình và phương pháp giảng dạy môn Giáo dục thể chất cho sinh viên trường Đại học Khoa học Tự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục thể chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng lực quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng lực điều hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp giảng dạy |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
03/2008-03/2009 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá được nội dung môn học Giáo dục thể chất của trường hiện nay. Xây dựng phương pháp giảng dạy mới phù hợp với đào tạo tín chỉ. Xây dựng nội dung giảng dạy mới phù hợp với điều kiện hiện có của nhà trường. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề nghị nhà trường đầu tư nhiều hơn nữa về cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy cho công tác giảng dạy và các hoạt động ngoại khóa. Phương pháp giảng dạy mới làm tăng ý thức của người học. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Phòng đào tạo, Bộ môn Giáo dục thể chất trường Đại học Khoa học Tự nhiên áp dụng chương trình và phương pháp giảng dạy theo tín chỉ môn học giáo dục thể chất. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao |