Nghiên cứu nâng cao năng lực quản lý - điều hành - giảng dạy theo tín chỉ của bộ môn giáo dục thể chất trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia Hà Nội : (Record no. 343097)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02525nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101967
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184438.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112952
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081043
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406201532
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201111041212
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071433
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.08.64
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.597
Item number NG-H 2009
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 378.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quang Huy--
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu nâng cao năng lực quản lý - điều hành - giảng dạy theo tín chỉ của bộ môn giáo dục thể chất trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia Hà Nội :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.08.64 /
Statement of responsibility, etc. Ngô Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 37 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả học tập của sinh viên. Góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời không ngừng hoàn thiện chương trình và phương pháp giảng dạy môn Giáo dục thể chất cho sinh viên trường Đại học Khoa học Tự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục thể chất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lực quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lực điều hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp giảng dạy
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 ## - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 03/2008-03/2009
954 ## - LOCAL FIELDS
a 20.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đánh giá được nội dung môn học Giáo dục thể chất của trường hiện nay. Xây dựng phương pháp giảng dạy mới phù hợp với đào tạo tín chỉ. Xây dựng nội dung giảng dạy mới phù hợp với điều kiện hiện có của nhà trường.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đề nghị nhà trường đầu tư nhiều hơn nữa về cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy cho công tác giảng dạy và các hoạt động ngoại khóa. Phương pháp giảng dạy mới làm tăng ý thức của người học.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Phòng đào tạo, Bộ môn Giáo dục thể chất trường Đại học Khoa học Tự nhiên áp dụng chương trình và phương pháp giảng dạy theo tín chỉ môn học giáo dục thể chất.
962 ## - LOCAL FIELDS
a Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00   378.597 NG-H 2009 DT/00927 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài