Nghiên cứu mối quan hệ giữa các đặc điểm ngọc học của ruby, saphir và đá chứa mỏ Lục Yên, Trúc Lâu tỉnh Yên Bái : (Record no. 343100)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01823nam a2200409 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101971
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112956
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081043
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406021504
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201111041211
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071433
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.08.48
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 549
Item number NG-T 2008
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 549
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Thuyết,
Dates associated with a name 1976-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu mối quan hệ giữa các đặc điểm ngọc học của ruby, saphir và đá chứa mỏ Lục Yên, Trúc Lâu tỉnh Yên Bái :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.08.48 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Minh Thuyết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 27 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định thành phần vật chất của đá chứa corindon vùng nghiên cứu. Xác lập đặc điểm ngọc học của ruby, saphir vùng nghiên cứu. Làm sáng tỏ mối quan hệ giữa đặc điểm ngọc học của ruby, saphir và đá chứa ruby, saphir vùng nghiên cứu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoáng vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngọc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Yên Bái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đá chứa
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 03/03/2008-31/12/2008
954 ## - LOCAL FIELDS
a 20.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đã xác định được thành phần vật chất của đá chứa ruby, saphir vùng nghiên cứu. Xác định được các đặc điểm ngọc học ruby, saphir mỏ An Phú và Trúc Lâu. Xác lập mối quan hệ giữa thành phần vật chất đá chứa với những đặc điểm ngọc học của ruby, sap
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00   549 NG-T 2008 DT/00929 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài