MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01823nam a2200409 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101971 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112956 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081043 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406021504 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041211 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071433 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.08.48 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
549 |
Item number |
NG-T 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
549 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Minh Thuyết, |
Dates associated with a name |
1976- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các đặc điểm ngọc học của ruby, saphir và đá chứa mỏ Lục Yên, Trúc Lâu tỉnh Yên Bái : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.08.48 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Minh Thuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thành phần vật chất của đá chứa corindon vùng nghiên cứu. Xác lập đặc điểm ngọc học của ruby, saphir vùng nghiên cứu. Làm sáng tỏ mối quan hệ giữa đặc điểm ngọc học của ruby, saphir và đá chứa ruby, saphir vùng nghiên cứu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoáng vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngọc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Yên Bái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đá chứa |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
03/03/2008-31/12/2008 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã xác định được thành phần vật chất của đá chứa ruby, saphir vùng nghiên cứu. Xác định được các đặc điểm ngọc học ruby, saphir mỏ An Phú và Trúc Lâu. Xác lập mối quan hệ giữa thành phần vật chất đá chứa với những đặc điểm ngọc học của ruby, sap |