Ứng dụng công nghệ GIS xây dựng bản đồ đơn vị đất tỉnh Quảng Ninh : (Record no. 343102)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02196nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101973
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112958
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081043
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041211
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071433
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.08.56
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526
Item number NG-V 2009
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 526
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-V 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Việt,
Dates associated with a name 1968-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ GIS xây dựng bản đồ đơn vị đất tỉnh Quảng Ninh :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.08.56 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 45 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát thu thập các số liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội có liên quan đến tính chất đất và vấn đề sử dụng đất ở Quảng Ninh. Thu thập thông tin, dữ liệu xây dựng các bản đồ chuyên đề về: đất đai, lượng mưa, địa hình...Sử dụng công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ GIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quảng Ninh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng bản đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Minh Quốc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 3/2007 - 3/2008
954 1# - LOCAL FIELDS
a 15.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã tổng hợp được 175 đơn vị đất đai với tổng diện tích các đơn vị đất 519.646,89 ha.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá phân hạng thích nghi đất đai đã xác định toàn tỉnh Quảng Ninh có 79 kiểu thích nghi đất đai; phân hạng đánh giá thích nghi cho 12 loại hình sử dụng đất đã lựa chọn.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tiềm năng khai thác sử dụng tài nguyên đất cho mục đích nông lâm nghiệp của tỉnh là rất lớn. Với tổng diện tích là 608.142 ha, trong đó 54.642,6 ha đất sản xuất nông nghiệp, với 287.966,77 ha đất lâm nghiệp, với 75.628,26 ha đất phi nông nghiệp,
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00   526 NG-V 2009 DT/00931 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài