MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02196nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101973 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112958 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081043 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041211 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071433 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.08.56 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526 |
Item number |
NG-V 2009 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
526 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-V 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Việt, |
Dates associated with a name |
1968- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ GIS xây dựng bản đồ đơn vị đất tỉnh Quảng Ninh : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.08.56 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
45 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát thu thập các số liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội có liên quan đến tính chất đất và vấn đề sử dụng đất ở Quảng Ninh. Thu thập thông tin, dữ liệu xây dựng các bản đồ chuyên đề về: đất đai, lượng mưa, địa hình...Sử dụng công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quảng Ninh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Minh Quốc |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3/2007 - 3/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã tổng hợp được 175 đơn vị đất đai với tổng diện tích các đơn vị đất 519.646,89 ha. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá phân hạng thích nghi đất đai đã xác định toàn tỉnh Quảng Ninh có 79 kiểu thích nghi đất đai; phân hạng đánh giá thích nghi cho 12 loại hình sử dụng đất đã lựa chọn. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tiềm năng khai thác sử dụng tài nguyên đất cho mục đích nông lâm nghiệp của tỉnh là rất lớn. Với tổng diện tích là 608.142 ha, trong đó 54.642,6 ha đất sản xuất nông nghiệp, với 287.966,77 ha đất lâm nghiệp, với 75.628,26 ha đất phi nông nghiệp, |