MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01957nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101976 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112961 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808080936 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081043 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012071433 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.07.12 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.382 |
Item number |
NG-T 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.382 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tín hiệu ECG với giải pháp công nghệ ASIC sử dụng các linh kiện chủng loại FPGA cho các ứng dụng truyền thông : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.07.12 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
17 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tài liệu, thu thập, tìm hiểu bổ sung thêm về FPGA. Nghiên cứu về ngôn ngữ thiết kế VHDL: đặc trưng ngôn ngữ, thực hiện các bài toán mẫu. Làm chủ phần mềm thiết kế FPGA: thực hiện các bài toán mẫu, giải quyết các bài toán dựa trên các |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ ASIC |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi mạch FPGA |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Telecommunication |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Electronics |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Trung Ninh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mầu, Văn Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Đạt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thanh Hải |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
07/2007-07/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
50.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu thành công thiết bị ECG kinh điển. Nghiên cứu các giải pháp loại ồn tín hiệu ECG. Hoàn thiện một bài báo khoa học, đăng trong tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |