MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02854nam a2200529 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101982 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112967 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808101024 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081043 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012071433 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.07.16 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.385 |
Item number |
PH-T 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.385 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mạnh Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo module vào ra dùng trong tự động hóa được điều khiển qua công nghệ mạng di động GSM : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.07.16 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Mạnh Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHCN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khả năng sử dụng điện thoại di động với mục đích điều khiển từ xa các thiết bị chấp hành. Giao tiếp với điện thoại di động bằng tệp AT (Attentions Command), cấu trúc mã hóa tập tin nhắn SMS. Nghiên cứu cấu hình của Modul vào ra, thiết |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ GSM |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Module |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng di động |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị viễn thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi điều khiển |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Viễn thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Telecomunication |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Cẩm Ly |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Pokorny, Pavel |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
06/2007-06/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 bài báo được đăng trong tuyển tập hội nghị quốc tế về Tự động hóa và Sản xuất thông minh DAAAM lần thứ 18 tại Croatia; 01 sản phẩm tham gia triển lãm tại Techmart Lạng Sơn và Techmart Hà Nội |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Báo cáo khoa học tổng kết về kết quả của đề tài và khả năng ứng dụng sản phẩm của đề tài trong các ứng dụng điều khiển tự động không dây, không phụ thuộc vào khoảng cách |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Điều khiển được thiết bị viễn thông di động từ máy tính PC qua tệp AT (Attentions Command), xác định được cấu trúc mã hóa của tệp tin nhắn SMS |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết lập được giao diện của hệ thống nhúng trên nền tảng vi điều khiển với thiết bị viễn thông di động qua công nghệ GSM. Thiết kế chế tạo được phần cứng của module I/O (vào/ra) |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được phần mềm nhúng điều khiển hai chiều cho module I/O qua công nghệ GSM. Điều khiển đóng ngắt các thiết bị điện dân dụng qua tin nhắn SMS |