MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02523nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101985 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112970 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808021712 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808021711 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081043 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041211 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071434 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG. 06.01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.29 |
Item number |
VU-V 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.29 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-V 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Đạo Vy, |
Dates associated with a name |
1945?- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết kế, xây dựng thử nghiệm mạng cảm nhận không dây (WSN), theo dõi và cảnh báo tự động theo thời gian thực, liên tục, dài ngày mức nước, độ sâu và tốc độ dâng cao của mức nước : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG. 06.01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Đạo Vy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQG, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[60] tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu bản chất cấu trúc mạng WSN (Wireless Sensore Network - Mạng cảm nhận không dây), công nghệ định tuyến và thu thập dữ liệu trong mạng WSN, làm tiền đề cho các nghiên cứu sâu hơn về mạng WSN, xây dựng các ứng dụng trên cơ sở mạng WSN. X |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật máy tính |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng cảm nhận không dây |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Electronics |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Telecommunication |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
08-2006 - 08-2008 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
01 báo cáo tại Hội nghị toàn quốc lần thứ 3 về Cơ điện tử tại Hà Nội, 01 báo cáo tại Hội nghị Vô tuyến Điện tử toàn quốc lần thứ 10 tại Hà Nội, 01 báo cáo tại Hội thảo Khoa học Quốc gia lần thứ III, 01 báo cáo tại Hội thảo Quốc gia lần thứ 10 |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Được đăng 02 bài báo: 01 bài đăng trong tuyển tập Hội nghị toàn quốc lần thứ 3 về cơ điện tử-VCM2006, 01 bài đăng trong tuyển tập Hội nghị Vô tuyến Điện tử toàn quốc lần thứ 10-REV-06. 03 bài trong Tạp chí "Tự động hóa ngày nay" |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hướng dẫn 02 học viên làm luận văn Thạc sĩ. 03 sinh viên làm khóa luận TN khóa 2006-2007, 03 sinh viên làm khóa luận TN khóa 2007-2008 |