Thiết kế, xây dựng thử nghiệm mạng cảm nhận không dây (WSN), theo dõi và cảnh báo tự động theo thời gian thực, liên tục, dài ngày mức nước, độ sâu và tốc độ dâng cao của mức nước : (Record no. 343113)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02523nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101985
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112970
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808021712
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201808021711
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502081043
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041211
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071434
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG. 06.01
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.29
Item number VU-V 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.29
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-V 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Đạo Vy,
Dates associated with a name 1945?-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế, xây dựng thử nghiệm mạng cảm nhận không dây (WSN), theo dõi và cảnh báo tự động theo thời gian thực, liên tục, dài ngày mức nước, độ sâu và tốc độ dâng cao của mức nước :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG. 06.01 /
Statement of responsibility, etc. Vương Đạo Vy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent [60] tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu bản chất cấu trúc mạng WSN (Wireless Sensore Network - Mạng cảm nhận không dây), công nghệ định tuyến và thu thập dữ liệu trong mạng WSN, làm tiền đề cho các nghiên cứu sâu hơn về mạng WSN, xây dựng các ứng dụng trên cơ sở mạng WSN. X
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật máy tính
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng cảm nhận không dây
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electronics
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Telecommunication
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 08-2006 - 08-2008
954 ## - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a 01 báo cáo tại Hội nghị toàn quốc lần thứ 3 về Cơ điện tử tại Hà Nội, 01 báo cáo tại Hội nghị Vô tuyến Điện tử toàn quốc lần thứ 10 tại Hà Nội, 01 báo cáo tại Hội thảo Khoa học Quốc gia lần thứ III, 01 báo cáo tại Hội thảo Quốc gia lần thứ 10
959 ## - LOCAL FIELDS
a Được đăng 02 bài báo: 01 bài đăng trong tuyển tập Hội nghị toàn quốc lần thứ 3 về cơ điện tử-VCM2006, 01 bài đăng trong tuyển tập Hội nghị Vô tuyến Điện tử toàn quốc lần thứ 10-REV-06. 03 bài trong Tạp chí "Tự động hóa ngày nay"
959 ## - LOCAL FIELDS
a Hướng dẫn 02 học viên làm luận văn Thạc sĩ. 03 sinh viên làm khóa luận TN khóa 2006-2007, 03 sinh viên làm khóa luận TN khóa 2007-2008
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00   621.29 VU-V 2007 DT/00942 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài