MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01896nam a2200445 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101986 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112971 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808211711 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081043 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041210 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071434 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.26 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
NG-S 2009 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-S 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo thiết bị hydrua hóa cho phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.09.26 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
30 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về các kỹ thuật Hydrua hoá như các thiết bị hydrua hoá liên tục (HVG), thiết bị hydrua hoá gián đoạn (MVU) và thiết bị hydrua hoá ghép nối lò graphit (HydrEA). Thiết kế, chế tạo các chi tiết của thiết bị hydrua hoá: như bơm đ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hấp thụ nguyên tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp quang phổ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị Hydrua hoá |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Thị Huệ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01/2009-01/2010 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng thiết bị Hyđrua hóa hoàn chỉnh. Các thông số tối ưu của chi tiết và các điều kiện vận hành của thiết bị. Sử dụng thành công các thiết bị trong nghiên cứu khoa học và đào tạo |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Hóa học |