Nghiên cứu môi trường đất, nước một số vùng ven đô sản xuất rau của Hà Nội và đề xuất giải pháp tổng hợp sản xuất rau an toàn : (Record no. 343115)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02842nam a2200529 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000101987
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090112972
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081043
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041210
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071434
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.06.18
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number TR-H 2008
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 631.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-H 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khắc Hiệp,
Dates associated with a name 1947-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu môi trường đất, nước một số vùng ven đô sản xuất rau của Hà Nội và đề xuất giải pháp tổng hợp sản xuất rau an toàn :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.06.18 /
Statement of responsibility, etc. Trần Khắc Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra tình hình sản xuất rau và rau an toàn của một số xã thuộc các huyện Thanh Trì, Gia Lâm, Đông Anh (về diện tích, năng suất, sản lượng, tiêu thụ...). Điều tra thực địa, lẫy mẫu đất nước rau để phân tích đánh giá về môi trường trồng rau, đ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau an toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Ngọc Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Thiện,
Dates associated with a name 1971-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Huân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thiện Cường,
Dates associated with a name 1976-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 09/2006-09/2008
954 1# - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã điều tra thực địa, lấy mẫu đất nước rau để phân tích đánh giá về môi trường trồng rau, đặc biệt là rau an toàn
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã phân tích và thu được các thông số cơ bản của môi trường đất, nước, và sản phẩm rau. Nhật xét về chất lượng môi trường. Đề xuất các giải pháp tổng hợp để sản xuất rau an toàn
959 1# - LOCAL FIELDS
a Điều tra tình hình sản xuất rau và rau an toàn của một số xã thuộc các huyện Thanh Trì, Gia Lâm, Đông Anh (Diện tích, năng suất, sản lượng, tiêu thụ...)
959 1# - LOCAL FIELDS
a Trên cơ sở các dẫn liệu thu được về môi trường đất, nước và phân tích về chất lượng một số rau có thể đi đến kết luận hầu hết đất vùng trồng rau ven đô thích hợp để sản xuất rau an toàn
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tuy nhiên cần chú ý và có cơ chế bảo quản tốt việc bón phân, tưới nước, sử dụng HCBVTV trong quy trình sản xuất rau và bảo quản rau sau thu hoạch
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00   631.4 TR-H 2008 DT/00944 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài