MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02842nam a2200529 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000101987 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090112972 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081043 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041210 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071434 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.06.18 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
TR-H 2008 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
631.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-H 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khắc Hiệp, |
Dates associated with a name |
1947- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu môi trường đất, nước một số vùng ven đô sản xuất rau của Hà Nội và đề xuất giải pháp tổng hợp sản xuất rau an toàn : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.06.18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Khắc Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình sản xuất rau và rau an toàn của một số xã thuộc các huyện Thanh Trì, Gia Lâm, Đông Anh (về diện tích, năng suất, sản lượng, tiêu thụ...). Điều tra thực địa, lẫy mẫu đất nước rau để phân tích đánh giá về môi trường trồng rau, đ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau an toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Ngọc Dung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Thiện, |
Dates associated with a name |
1971- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Huân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thiện Cường, |
Dates associated with a name |
1976- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
09/2006-09/2008 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã điều tra thực địa, lấy mẫu đất nước rau để phân tích đánh giá về môi trường trồng rau, đặc biệt là rau an toàn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã phân tích và thu được các thông số cơ bản của môi trường đất, nước, và sản phẩm rau. Nhật xét về chất lượng môi trường. Đề xuất các giải pháp tổng hợp để sản xuất rau an toàn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Điều tra tình hình sản xuất rau và rau an toàn của một số xã thuộc các huyện Thanh Trì, Gia Lâm, Đông Anh (Diện tích, năng suất, sản lượng, tiêu thụ...) |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trên cơ sở các dẫn liệu thu được về môi trường đất, nước và phân tích về chất lượng một số rau có thể đi đến kết luận hầu hết đất vùng trồng rau ven đô thích hợp để sản xuất rau an toàn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tuy nhiên cần chú ý và có cơ chế bảo quản tốt việc bón phân, tưới nước, sử dụng HCBVTV trong quy trình sản xuất rau và bảo quản rau sau thu hoạch |