MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01271nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000102074 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207s2008 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU090113060 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201608181137 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201504270140 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081044 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012071435 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.13 |
Item number |
TIN 2008 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
895.13 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TIN 2008 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tình cha nghĩa mẹ : |
Remainder of title |
những câu chuyện đáng nhớ / |
Statement of responsibility, etc. |
Sưu tầm, tuyển chọn : Kiến Văn, Tiểu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
VHTT, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
321 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Có lẽ trong cuộc đời mỗi con người ai cũng từng nhớ những buổi sáng bị mẹ nhéo tai gọi dậy rồi làu bàu giục khẩn trương thay quần áo để kịp tới trường, nhưng ta lại quên mắt ánh mắt tràn đầy yêu thương của mẹ. Dường như ta chưa thể quên cái cảm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học thế giới |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiến Văn, |
Relator term |
sưu tầm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tiểu Hằng, |
Relator term |
sưu tầm |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |