Dân tộc học đại cương / (Record no. 343173)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01719nam a2200493 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000102093 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184440.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090113079 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201610120942 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201610120937 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081044 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071435 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | DAN 2000 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 305.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DAN 2000 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.5z73 |
095 ## - Local Fields | |
a | 902.7 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dân tộc học đại cương / |
Statement of responsibility, etc. | Cb.: Lê Sỹ Giáo,... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 210 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những nội dung cơ bản của dân tộc học như: Lịch sử hình thành,tiêu chí để xác định tộc người và các loại hình cộng đồng người từ các vấn đề chung của xã hội nguyên thuỷ đến các hình thái tôn giáo sơ khai vầ một số vấn đề cụ thể của cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hình thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Lương, |
Dates associated with a name | 1944-, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Sỹ Giáo, |
Relator term | Chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01138-39 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00163-64 |
c | V-G2/3054-3193,3194-3403 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/128-29 |
c | V-G4/1519-1868 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/206-07 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHXH&NV |
b | Khoa Văn học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 5 | 305.8 DAN 2000 | V-G2/03162 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 2 | 305.8 DAN 2000 | V-G2/03201 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 4 | 305.8 DAN 2000 | V-G2/03225 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 11 | 305.8 DAN 2000 | V-G2/03239 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 6 | 305.8 DAN 2000 | V-G2/03253 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 305.8 DAN 2000 | V-G2/03375 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 9 | 305.8 DAN 2000 | V-G2/23366 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 305.8 DAN 2000 | V-G2/23368 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |