Hoá học hữu cơ : (Record no. 343216)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000102224 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090113212 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808131704 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201808131656 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081046 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071438 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 547.0071 |
Item number | NG-T(2) 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 547.0071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T(2) 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Triệu, |
Dates associated with a name | 1940- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoá học hữu cơ : |
Remainder of title | lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. |
Number of part/section of a work | Tập 2 |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 301 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa học hữu cơ |
General subdivision | Bài tập |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemistry, Organic |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 96 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-D1/00206 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 93 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-D1/00207 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62687 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62688 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62689 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62690 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62691 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62692 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62693 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62694 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62695 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62696 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62697 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62698 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62699 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62700 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62701 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62702 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62703 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62704 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62705 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62706 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62707 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62708 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62709 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62710 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62711 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62712 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62713 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62714 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62715 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62716 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62718 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62719 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62720 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62726 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62727 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62730 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62731 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62732 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/62736 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63931 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63932 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63933 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63934 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63935 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63936 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63937 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63938 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63939 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63940 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63941 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63942 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63943 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63944 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63945 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63946 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63947 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63948 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63949 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63950 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63951 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63952 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63953 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63954 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63955 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63956 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63957 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63958 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63959 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63960 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63961 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63962 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63963 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63964 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63965 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63966 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63967 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63968 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63969 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63970 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63971 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63972 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63973 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63974 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63975 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63976 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63977 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63978 | 25/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63979 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G1/63980 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/02/2025 | 14/07/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 37 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | VV-M1/07935 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 40 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | VV-M1/07936 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-D5/20452 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11707 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11708 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11719 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11720 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11726 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11727 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11730 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11731 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11732 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11736 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11737 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11738 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11739 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11740 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11744 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11745 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11746 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11747 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11748 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11749 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11750 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11751 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11752 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11753 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11754 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11755 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11756 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11757 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11758 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11759 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11760 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11761 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11762 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11763 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11764 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11765 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11766 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11767 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11768 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11769 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11770 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11771 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11772 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11773 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11774 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11775 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11776 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11777 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11778 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11779 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11780 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11781 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11782 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11783 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11784 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11785 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11786 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11787 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11788 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11789 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11791 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11792 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11793 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11794 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11795 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11796 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11797 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11798 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11799 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11800 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11801 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11802 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11709 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11710 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11711 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11712 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11714 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11715 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11716 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11717 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11718 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 547.0071 NG-T(2) 2008 | V-G6/11790 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 29/11/2024 |