Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : (Record no. 343315)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01130nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000102467 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090113458 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708031148 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201610101104 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081049 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071443 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.5 |
Item number | BAI 2009 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAI 2009 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : |
Remainder of title | theo giáo trình Kinh tế học vi mô. Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Phạm Văn Minh ; Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 156 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế vĩ mô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Đình Bảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Minh, |
Relator term | chủ biên. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đàm, Thái Sơn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 32 | 338.5 BAI 2009 | V-D0/21113 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 47 | 338.5 BAI 2009 | V-D0/21114 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 53 | 338.5 BAI 2009 | V-D0/21317 | 18/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 09/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 61 | 338.5 BAI 2009 | V-D0/21318 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 33 | 338.5 BAI 2009 | V-D0/21319 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 27/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 26 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41718 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41719 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41720 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41726 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41727 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41730 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41731 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41732 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41733 | 06/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/05/2025 | 03/10/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41736 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41737 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41738 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41739 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41740 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41744 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41745 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41746 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41747 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41748 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41749 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41750 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41751 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41752 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41753 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41754 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41756 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41757 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41758 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/41759 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45905 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45906 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45907 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45908 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45909 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45911 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45912 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45913 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45914 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45915 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45916 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45917 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45918 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45919 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45920 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45922 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45923 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45924 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45925 | 16/05/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 25/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45926 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45927 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45928 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45929 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45930 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45931 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45932 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45933 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45934 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45935 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45937 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 21/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45938 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45939 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45941 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45942 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45943 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45944 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45945 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45946 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45947 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45948 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45949 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45950 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45951 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45952 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45953 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45954 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45955 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45956 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45957 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45958 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 338.5 BAI 2009 | V-G0/45959 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 338.5 BAI 2009 | VV-M4/15194 | 29/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 29/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 338.5 BAI 2009 | VV-M4/15195 | 29/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 29/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 338.5 BAI 2009 | V-D4/01752 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 338.5 BAI 2009 | V-D4/01753 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |