Thủy lực và máy thủy lực / (Record no. 343342)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00986nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000102633
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184443.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090113626
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201807311046
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502081052
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071446
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.2
Item number PH-K 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-K 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Văn Khương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thủy lực và máy thủy lực /
Statement of responsibility, etc. Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy thủy lực
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy lực
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động lực học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electrohydrolic control
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Vĩnh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 32 621.2 PH-K 2008 V-D1/00204 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 621.2 PH-K 2008 V-D1/00205 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 621.2 PH-K 2008 VV-M1/07933 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 621.2 PH-K 2008 VV-M1/07934 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 621.2 PH-K 2008 V-D5/20450 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 621.2 PH-K 2008 V-D5/20451 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập moi  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 621.2 PH-K 2008 V-G0/43081 30/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   19/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 621.2 PH-K 2008 V-G0/43082 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 621.2 PH-K 2008 V-G0/43083 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 621.2 PH-K 2008 V-G0/43084 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 621.2 PH-K 2008 V-G0/43085 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 621.2 PH-K 2008 V-G0/43086 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 621.2 PH-K 2008 V-G0/43087 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 621.2 PH-K 2008 V-G0/43088 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 621.2 PH-K 2008 V-G0/43089 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 621.2 PH-K 2008 V-G0/43090 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình