Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65551 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65552 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65553 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65555 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65556 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65558 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65559 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65561 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65562 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65563 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65564 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65565 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65566 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65567 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65568 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65569 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65570 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65571 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65572 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65573 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65574 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65575 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65576 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65577 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65578 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65579 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65580 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65581 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65582 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65583 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65584 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65586 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65587 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65589 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
moi |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65590 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65591 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65593 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65594 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65595 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65596 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65597 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65599 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65601 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65602 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65603 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65606 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65607 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65608 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65609 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65610 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65612 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65613 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65614 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65615 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65616 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65617 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65618 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65619 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65621 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65622 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65625 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65626 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65627 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65629 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65632 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65633 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65634 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65636 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65638 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65639 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65643 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65644 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65645 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65646 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65647 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65648 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65649 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
VV-M1/07937 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
VV-M1/07938 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D5/20101 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
moi |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
1 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D5/20102 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
kHÁ |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
333.7 HO-C 2009 |
V-D5/20455 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
58 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D0/21105 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
65 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D0/21106 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
56 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D0/21107 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
59 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D0/21108 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
61 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D0/21582 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
333.7 HO-C 2009 |
V-D0/21583 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
29 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D1/00212 |
24/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
24/03/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
20 |
333.7 HO-C 2009 |
V-D1/00213 |
24/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
24/03/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
16 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43331 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
17 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43332 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43333 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43334 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43335 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43336 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43337 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43338 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43339 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43340 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43341 |
16/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
16/09/2024 |
|
13/02/2025 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43342 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43343 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43344 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43345 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43346 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43347 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43348 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43349 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43350 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43351 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43352 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43353 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43354 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43355 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43356 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43357 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43358 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
17 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43359 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43360 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
19 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43361 |
02/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
02/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
17 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43362 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43363 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43364 |
13/02/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
01/11/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43365 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43366 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43367 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43368 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43369 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43370 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43371 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43372 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
20 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43373 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
06/06/2020 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43374 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/43375 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45575 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
18 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45576 |
10/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45577 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
17 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45578 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45579 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45580 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45581 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45582 |
04/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
19 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45583 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45584 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45585 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
27 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45586 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45587 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
16/02/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45588 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45589 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45590 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45591 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
16 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45592 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45593 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45594 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
17 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45595 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45596 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45597 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45598 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45599 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45600 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45602 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45603 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
06/02/2015 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
15 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45604 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
19 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45605 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45606 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45607 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45608 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
47 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45609 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45610 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45611 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
11 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45612 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
19 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45613 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G0/45614 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65550 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65554 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65557 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
6 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65560 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65592 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65598 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65600 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
7 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65604 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65605 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
14 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65611 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65620 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
9 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65623 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
10 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65624 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65628 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65630 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65631 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65635 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65637 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65641 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho giáo trình |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
333.7 HO-C 2009 |
V-G1/65642 |
23/04/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
23/04/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
30 |
333.7 HO-C 2009 |
VV-D1/03453 |
24/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
24/03/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
29 |
333.7 HO-C 2009 |
VV-D1/03454 |
24/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
24/03/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
24 |
333.7 HO-C 2009 |
VV-D1/03455 |
24/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
24/03/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Tự nhiên tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
27 |
333.7 HO-C 2009 |
VV-D1/03456 |
24/03/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
24/03/2025 |
|
|