Dẫn luận ngôn ngữ học / (Record no. 343351)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01055nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000102642
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184443.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090113635
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081052
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410271543
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201406201114
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012071447
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 410
Item number VU-N 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 410
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-N 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đức Nghiệu,
Dates associated with a name 1954-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dẫn luận ngôn ngữ học /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Vũ Đức Nghiệu ; Nguyễn Văn Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 400 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học đại cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hiệp,
Dates associated with a name 1964-
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045130&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_m2_24942&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045130&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_m2_24942&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 410 VU-N 2009 V-G2/42051 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 410 VU-N 2009 V-G2/42052 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 410 VU-N 2009 V-G2/42053 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 410 VU-N 2009 V-G2/42054 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 410 VU-N 2009 V-G2/42055 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 410 VU-N 2009 V-G2/42056 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 410 VU-N 2009 V-G2/42057 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 410 VU-N 2009 V-G2/42058 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 410 VU-N 2009 V-G2/42059 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 410 VU-N 2009 V-G2/42060 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 410 VU-N 2009 V-G2/42061 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 17 410 VU-N 2009 V-G2/42063 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 13 410 VU-N 2009 V-G2/42064 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 410 VU-N 2009 V-G2/42065 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình SÁCH Ố NHỮNG TRANG ĐẦU TIÊN  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   410 VU-N 2009 V-G2/42066 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 410 VU-N 2009 V-G2/42068 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 9 410 VU-N 2009 V-G2/42069 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 410 VU-N 2009 V-G2/42070 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 410 VU-N 2009 V-G2/42071 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 410 VU-N 2009 V-G2/42072 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 410 VU-N 2009 V-G2/42073 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 11 410 VU-N 2009 V-G2/42074 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 60 410 VU-N 2009 VV-D2/10837 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 410 VU-N 2009 VV-M2/24941 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 43 410 VU-N 2009 VV-M2/24942 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 410 VU-N 2009 V-D5/19895 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Moi  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 410 VU-N 2009 V-D4/01455 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 410 VU-N 2009 V-G4/20188 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 410 VU-N 2009 V-G4/20189 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 410 VU-N 2009 V-G4/20190 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 410 VU-N 2009 V-G4/20191 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 410 VU-N 2009 V-G4/20192 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 410 VU-N 2009 V-G4/20193 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 410 VU-N 2009 V-G4/20194 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   28/01/2014
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 410 VU-N 2009 V-G4/20195 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 410 VU-N 2009 V-G4/20196 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 410 VU-N 2009 V-G4/20197 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 410 VU-N 2009 V-G4/20198 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 11 410 VU-N 2009 V-G4/20199 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 410 VU-N 2009 V-G4/20200 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 8 410 VU-N 2009 V-G4/20201 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 410 VU-N 2009 V-G4/20202 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 12 410 VU-N 2009 V-G4/20203 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 410 VU-N 2009 V-G4/20204 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 410 VU-N 2009 V-G4/20205 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 410 VU-N 2009 V-G4/20206 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 410 VU-N 2009 V-G4/20207 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99 1 410 VU-N 2009 LC/02637 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập