Bài tập toán cao cấp. (Record no. 343358)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01052nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000102727
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184443.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090113723
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081053
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071447
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.76
Item number BAI(3) 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.76
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAI(3) 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập toán cao cấp.
Number of part/section of a work Tập 3,
Name of part/section of a work phép tính giải tích nhiều biến số /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 11
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 500 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phép tính giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồ Quỳnh,
Dates associated with a name 1934-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trí,
Dates associated with a name 1931-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Đĩnh,
Dates associated with a name 1933-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 23 510.76 BAI(3) 2009 V-G1/03331 30/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 04/09/2024 moi
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 22 510.76 BAI(3) 2009 V-G1/19707 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   Sách bị bung gáy làm đôi
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 23/06/2011 999999.99 11 510.76 BAI(3) 2009 V-G1/38316 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 12 510.76 BAI(3) 2009 V-G0/00577 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 10 510.76 BAI(3) 2009 V-G0/31494 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 14 510.76 BAI(3) 2009 V-G0/31511 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 6 510.76 BAI(3) 2009 V-G0/35587 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/09/2014 999999.99 8 510.76 BAI(3) 2009 V-G0/29526 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 11/12/2012 999999.99 16 510.76 BAI(3) 2009 V-G0/27324 03/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình