Bài tập toán cao cấp. (Record no. 343360)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01117nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000102739 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090113735 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081053 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071448 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 510.76 |
Item number | BAI(1) 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 510.76 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAI(1) 2008 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập toán cao cấp. |
Number of part/section of a work | Tập 1, |
Name of part/section of a work | đại số và hình học giải tích / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 12 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 415tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hình học giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồ Quỳnh, |
Dates associated with a name | 1934- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Trí, |
Dates associated with a name | 1931-, |
Relator term | chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Văn Đĩnh, |
Dates associated with a name | 1933- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 510.76 BAI(1) 2008 | V-G1/16283 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 510.76 BAI(1) 2008 | V-G1/16355 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 02/03/2011 | 999999.99 | 28 | 510.76 BAI(1) 2008 | 05040000015 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | T B | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/03/2011 | 999999.99 | 8 | 510.76 BAI(1) 2008 | V-G0/27190 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 01/03/2011 | 999999.99 | 9 | 510.76 BAI(1) 2008 | V-G0/00510 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 06/09/2014 | 999999.99 | 9 | 510.76 BAI(1) 2008 | V-G0/20858 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 14/03/2017 | 999999.99 | 3 | 510.76 BAI(1) 2008 | V-G0/27127 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình |