Nội các Trần Trọng Kim - Bản chất, vai trò và vị trí lịch sử = (Record no. 343404)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103092
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184444.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2009 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114096
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711061501
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201710251522
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502081055
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071451
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7041
Item number PH-T 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7041
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Tung,
Dates associated with a name 1963-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nội các Trần Trọng Kim - Bản chất, vai trò và vị trí lịch sử =
Remainder of title The Tran Trong Kim's cabinet - Nature, historic role and position /
Statement of responsibility, etc. Phạm Hồng Tung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính phủ
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cách mạng tháng Tám
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
Geographic subdivision Việt Nam
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nội các
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 39 959.7041 PH-T 2009 VV-D2/10853 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 15/05/2012 0.00 41 959.7041 PH-T 2009 02040000436 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     01/11/2022
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 15/05/2012 0.00 46 959.7041 PH-T 2009 02040000437 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 04/04/2012 0.00   959.7041 PH-T 2009 VV-D5/01767 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   959.7041 PH-T 2009 V-D4/01465 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 959.7041 PH-T 2009 V-D0/20866 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/05/2012 0.00   959.7041 PH-T 2009 00040000573 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/05/2012 0.00 1 959.7041 PH-T 2009 00040000574 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 10/10/2017 999999.99 2 959.7041 PH-T 2009 00040004191 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 959.7041 PH-T 2009 V-D5/19907 18/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/09/2024 M BC