Bùi Giáng (Record no. 343422)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00840nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103132
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184445.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114136
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081056
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071452
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922134
Item number BU-G(BUI) 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922134
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-G(BUI) 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bùi Giáng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 571 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Giáng,
Dates associated with a name 1926-
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phê bình văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Tử Huyến,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 895.922134 BU-G(BUI) 2008 VV-D2/10896 09/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/06/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 895.922134 BU-G(BUI) 2008 VV-D2/10897 09/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/06/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 895.922134 BU-G(BUI) 2008 V-D5/19945 12/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/11/2024 khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   895.922134 BU-G(BUI) 2008 V-D4/01477 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 103 895.922134 BU-G(BUI) 2008 VV-M4/15106 29/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/07/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   895.922134 BU-G(BUI) 2008 V-D0/20894 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập