Lật lại những trang hồ sơ mật sự thật kinh hoàng. (Record no. 343433)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00808nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103144
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184445.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114149
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081056
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071452
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 909
Item number LAT(2) 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 909
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LAT(2) 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lật lại những trang hồ sơ mật sự thật kinh hoàng.
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ sơ mật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử thế giới
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Báo Tin tức (TTXVN)
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 95 909 LAT(2) 2009 VV-D2/10902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 909 LAT(2) 2009 V-D5/19950 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 909 LAT(2) 2009 V-D4/01482 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 116 909 LAT(2) 2009 VV-M4/15111 30/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 909 LAT(2) 2009 V-D0/20900 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 909 LAT(2) 2009 V-D0/20901 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập