Cảm nhận về công tác sách báo và thư viện / (Record no. 343448)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00799nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103172
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184445.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114178
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081056
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071452
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025
Item number NG-T 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 025
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cảm nhận về công tác sách báo và thư viện /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thư viện
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 025 NG-T 2008 VV-D2/10912   14/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 48 025 NG-T 2008 V-D5/19957   15/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 42 025 NG-T 2008 V-D5/19958   10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   025 NG-T 2008 V-D4/01489   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 025 NG-T 2008 VV-D2/10911   19/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 025 NG-T 2008 V-D0/20908 21/05/2023 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập