Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả : (Record no. 343465)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00982nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103194
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184445.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114201
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081057
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071453
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.6
Item number HUY 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUY 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả :
Remainder of title những bài học từ Braxin, Trung Quốc, Ấn Độ và các nước khác : sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Robert P. Taylor, ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHTT,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Huy động tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Taylor, Robert P.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   332.6 HUY 2008 VV-D2/10918 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 332.6 HUY 2008 VV-D2/10919 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 332.6 HUY 2008 V-D5/19962 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   332.6 HUY 2008 V-D4/01493 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 102 332.6 HUY 2008 VV-M4/15118 30/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 332.6 HUY 2008 V-D0/20914 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập