Chính trị học : (Record no. 343478)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01011nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103234
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114245
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081057
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071453
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.01
Item number CHI 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 320.01
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHI 2009
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh.
Subordinate unit Viện Chính trị học
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chính trị học :
Remainder of title những vấn đề lý luận và thực tiễn /
Statement of responsibility, etc. Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chính trị học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTHC,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 458 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thể chế chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng chính trị
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 62 320.01 CHI 2009 VV-D2/10920 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 198 320.01 CHI 2009 VV-D2/10921 06/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/05/2025   1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 30 320.01 CHI 2009 V-D5/19963 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 80 320.01 CHI 2009 V-D4/01494 01/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/08/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 107 320.01 CHI 2009 VV-M4/15119 30/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/07/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 320.01 CHI 2009 V-D0/20915 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập