Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa / (Record no. 343484)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00950nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103263
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114274
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081057
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071453
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4345
Item number BIE 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4345
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BIE 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phùng Thị Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa cộng sản Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giai cấp xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Thị Huệ,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 335.4345 BIE 2008 VV-D2/10933 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 335.4345 BIE 2008 VV-D2/10934 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 335.4345 BIE 2008 V-D5/19971 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   335.4345 BIE 2008 V-D4/01501 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 118 335.4345 BIE 2008 VV-M4/15125 29/07/2024 29/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 153 335.4345 BIE 2008 V-D0/20923 01/11/2024 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập