Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) : (Record no. 343485)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00881nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103264
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114275
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081057
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071453
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337.159
Item number CON 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 337.159
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CON 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) :
Remainder of title nội dung và lộ trình: sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Nguyễn Hồng Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ASEAN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cộng đồng kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế quốc tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 43 337.159 CON 2009 VV-D2/10935 24/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 337.159 CON 2009 VV-D2/10936 24/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 337.159 CON 2009 V-D5/19972 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   337.159 CON 2009 V-D4/01502 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 116 337.159 CON 2009 VV-M4/15126 30/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 27 337.159 CON 2009 V-D0/20924 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập