Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản / (Record no. 343489)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00864nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103290
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114301
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081058
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071454
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.952
Item number HO-H 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 320.952
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-H 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Việt Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản /
Statement of responsibility, etc. Hồ Việt Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tam quyền phân lập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thể chế chính trị
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 43 320.952 HO-H 2008 V-D5/19976 08/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/05/2025 mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   320.952 HO-H 2008 V-D4/01506 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 138 320.952 HO-H 2008 VV-M4/15130 30/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/07/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 320.952 HO-H 2008 V-D0/20928 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 89 320.952 HO-H 2008 VV-D2/10943 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 64 320.952 HO-H 2008 VV-D2/10944 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/11/2024