Nghiên cứu chữ viết cổ trên bia ký ở Đông Dương / (Record no. 343496)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00864nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103329
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114340
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081058
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071454
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9
Item number TH-C 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TH-C 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Văn Chải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chữ viết cổ trên bia ký ở Đông Dương /
Statement of responsibility, etc. Thái Văn Chải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bia ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chữ viết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu chữ viết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Dương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 495.9 TH-C 2009 VV-D2/10959 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 495.9 TH-C 2009 VV-D2/10960 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 495.9 TH-C 2009 V-D5/19984 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   495.9 TH-C 2009 V-D4/01514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 106 495.9 TH-C 2009 VV-M4/15136 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   495.9 TH-C 2009 V-D0/20937 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập