Về trí thức Nga : (Record no. 343508)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00956nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103442
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114453
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081100
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071455
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.50947
Item number VET 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 305.50947
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VET 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Về trí thức Nga :
Remainder of title tập tiểu luận về tầng lớp tri thức Nga /
Statement of responsibility, etc. Sưu tầm và dịch : La Thành, Phạm Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 381 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nga
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu luận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tầng lớp trí thức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name La, Thành,
Relator term sưu tầm và dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Nguyên,
Relator term sưu tầm và dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 305.50947 VET 2009 V-D0/20951 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 305.50947 VET 2009 V-D5/20002 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   305.50947 VET 2009 V-D4/01529 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 305.50947 VET 2009 VV-D2/10992 26/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   26/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 69 305.50947 VET 2009 VV-M4/15146 30/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   30/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 305.50947 VET 2009 VV-D2/10991 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập