Kinh nghiệm thần bí và các biểu tượng ở người nguyên thủy / (Record no. 343509)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00825nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103445
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114456
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081100
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071455
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001.9
Item number LEV 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LEV 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lévy-Bruhl, Lucien
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh nghiệm thần bí và các biểu tượng ở người nguyên thủy /
Statement of responsibility, etc. Lucien Lévy-Bruhl
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 368 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người nguyên thủy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thần bí
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 001.9 LEV 2008 VV-D2/10994 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 001.9 LEV 2008 V-D5/20003 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập T B  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   001.9 LEV 2008 V-D4/01530 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 001.9 LEV 2008 V-D0/20952 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 118 001.9 LEV 2008 VV-M4/15147 01/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   01/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 001.9 LEV 2008 VV-D2/10993 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   01/10/2024