Các thành hoàng và tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội / (Record no. 343510)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01046nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103447
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114458
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081100
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071455
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 390.09597
Item number NG-P 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 390.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-P 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vinh Phúc,
Dates associated with a name 1926-2012
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các thành hoàng và tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Duy Hinh
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Các thành hoàng & tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 393 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành hoàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thăng Long
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín ngưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Hinh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 74 390.09597 NG-P 2009 VV-D2/10996 06/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   06/12/2024 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 390.09597 NG-P 2009 V-D5/20004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập KHÁ    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 390.09597 NG-P 2009 V-D4/01531 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 90 390.09597 NG-P 2009 VV-D2/10995 09/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   09/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 115 390.09597 NG-P 2009 VV-M4/15148 02/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   02/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 390.09597 NG-P 2009 V-D0/20953 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập