Đồ họa máy tính / (Record no. 343555)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01071nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000103581 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184447.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090114596 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201807311609 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201807301549 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081102 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201411241044 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201012071457 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.6 |
Item number | BU-D 2009 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 006.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BU-D 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thế Duy, |
Dates associated with a name | 1978- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đồ họa máy tính / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thế Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 217 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ thông tin |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đồ họa vi tính |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Computer graphics. |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042467&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02574&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042467&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02574&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 006.6 BU-D 2009 | LC/02574 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 11 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010341 | 24/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 02/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 2 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010342 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | 03/02/2018 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 14 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010343 | 21/02/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 27 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010344 | 23/12/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | 11/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 12 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010345 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 11 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010346 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 10 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010347 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 12 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010348 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 10 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010349 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 13 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010350 | 26/12/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | 03/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 13 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010351 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 17 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010352 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 17 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010353 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 1 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010354 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/06/2017 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 04/11/2016 | 999999.99 | 9 | 006.6 BU-D 2009 | 00030010355 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình |