Nhà thờ Đức bà Paris / (Record no. 343636)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00877nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000103753 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184449.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090114773 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081104 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304241110 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012071459 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 843 |
Item number | HUG 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 843 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HUG 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hugo, Victor, |
Dates associated with a name | 1802-1885 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà thờ Đức bà Paris / |
Statement of responsibility, etc. | Victor Hugo ; Ngd. : Nhị Ca |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 588 tr. |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Văn học cổ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Pháp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nhị Ca, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 39 | 843 HUG 2008 | V-D4/01551 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 24 | 843 HUG 2008 | V-D4/01552 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 843 HUG 2008 | V-D4/01553 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 843 HUG 2008 | V-D4/01824 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 40 | 843 HUG 2008 | V-D4/01825 | 08/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 08/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 843 HUG 2008 | V-M4/00015 | 13/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/08/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 843 HUG 2008 | V-M4/00016 | 13/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/08/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 843 HUG 2008 | V-M4/00017 | 13/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/08/2024 |