Giáo trình giải tích. (Record no. 343650)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103850
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184449.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2009 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114880
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201609081010
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201609070910
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201507151556
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201502081105
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071501
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number TR-L(3) 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-L(3) 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Long,
Dates associated with a name 1945-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giải tích.
Number of part/section of a work Tập 3,
Name of part/section of a work Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt /
Statement of responsibility, etc. Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 209 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giải tích
Form subdivision Giáo trình
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tích phân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quốc Toàn,
Dates associated with a name 1945-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Sang
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042557&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02671&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042557&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02671&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due Total renewals Source of classification or shelving scheme Collection Cost, replacement price
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 58 515 TR-L(3) 2009 VV-D1/03516 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024          
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 72 515 TR-L(3) 2009 VV-D1/03517 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024          
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 03/06/2011 999999.99 14 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32795 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 03/06/2011 999999.99 2 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32831 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV P. DVTT KHTN&NV 25/05/2012 999999.99 19 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32797 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   05/02/2024        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/03/2013 999999.99 19 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32780 08/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 08/01/2025 09/06/2025        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 22/03/2013 999999.99 11 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32791 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   14/02/2021        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 29/08/2014 999999.99 4 515 TR-L(3) 2009 V-G1/58890 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   07/02/2019        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 12/11/2014 999999.99 9 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32778 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 12/11/2014 999999.99 13 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32766 05/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 05/02/2025          
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/04/2015 999999.99 22 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32068 17/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 16/01/2025          
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 14/04/2015 999999.99 13 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32754 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/04/2016 999999.99 12 515 TR-L(3) 2009 V-G1/32744 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00 30 515 TR-L(3) 2009 01040001156 27/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024          
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00 21 515 TR-L(3) 2009 01040001157 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00 35 515 TR-L(3) 2009 01040001158 27/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024          
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 26/10/2018 999999.99 4 515 TR-L(3) 2009 V-G1/58886 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 26/10/2018 999999.99 11 515 TR-L(3) 2009 V-G1/37178 06/11/2024   01/07/2024 Giáo trình 06/11/2024          
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 16/12/2024     515 TR-L(3) 2009 V-G1/59248 16/12/2024 1 16/12/2024 Giáo trình       Dewey Decimal Classification Fiction 40000.00
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     515 TR-L(3) 2009 V-G1/58633 19/12/2024 1 19/12/2024 Giáo trình       Dewey Decimal Classification   25500.00
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 27/12/2024     515 TR-L(3) 2009 V-G1/58659 27/12/2024   27/12/2024 Giáo trình       Dewey Decimal Classification    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/06/2016 0.00 13 515 TR-L(3) 2009 05040002386 05/02/2025   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/02/2025 31/03/2025 1      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/06/2016 0.00 9 515 TR-L(3) 2009 05040002387 12/02/2025   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/02/2025 24/02/2025        
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99   515 TR-L(3) 2009 LC/02671 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99   515 TR-L(3) 2009 V-G0/29929 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 16/11/2012 999999.99 11 515 TR-L(3) 2009 V-G0/29892 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình            
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 20/08/2013 999999.99 9 515 TR-L(3) 2009 V-G0/29953 30/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 25/10/2024          
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/09/2014 999999.99 2 515 TR-L(3) 2009 V-G0/07644 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình