Bài tập vật lí đại cương : (Record no. 343653)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01170nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103854
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184449.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114886
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081105
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071501
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.076
Item number LU-B(2) 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.076
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LU-B(2) 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Duyên Bình,
Dates associated with a name 1934-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập vật lí đại cương :
Remainder of title biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải.
Number of part/section of a work Tập 2,
Name of part/section of a work điện - dao động - sóng /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lương Duyên
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 14
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm ứng điện từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sóng điện từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý đại cương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 16 530.076 LU-B(2) 2009 V-G1/01269 15/01/2025 15/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 12 530.076 LU-B(2) 2009 V-G1/19622 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 23/11/2012 999999.99 13 530.076 LU-B(2) 2009 V-G0/36071 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 23/11/2012 999999.99 6 530.076 LU-B(2) 2009 V-G0/02520 21/02/2025 24/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/08/2015 999999.99 16 530.076 LU-B(2) 2009 V-G0/37109 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình