Thép đã tôi thế đấy / (Record no. 343663)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00947nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000103871 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184449.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090114914 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081106 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071501 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 891.73 |
Item number | AXT 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 891.73 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | AXT 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Axtơrốpxki, Nhicalai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thép đã tôi thế đấy / |
Statement of responsibility, etc. | Nhicalai Axtơrốpxki ; Ngd. : Thép Mới, Huy Vân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 8 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 659 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Nga |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huy Vân, |
Relator term | người dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thép mới, |
Dates associated with a name | 1925-1991, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out | Public note | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 129 | 891.73 AXT 2008 | VV-D2/11037 | 14/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/02/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 137 | 891.73 AXT 2008 | VV-D2/11038 | 24/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 24/09/2024 | 04/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 59 | 891.73 AXT 2008 | V-D5/20029 | 19/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 19/02/2025 | Khá quăn mép | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 891.73 AXT 2008 | V-D4/01573 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 891.73 AXT 2008 | V-D4/01574 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 61 | 891.73 AXT 2008 | V-D0/20996 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |