Từ chiến trường khốc liệt : (Record no. 343666)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00952nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103890
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184449.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114947
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081107
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071502
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 070.4
Item number ARN 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 070.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ARN 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Arnett, Peter
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ chiến trường khốc liệt :
Remainder of title 35 năm trong các vùng chiến trên thế giới từ Việt Nam đến Iraq /
Statement of responsibility, etc. Peter Arnett ; Ngd. : Phạm Hải Chung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 411 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo chí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề báo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hải Chung,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 070.4 ARN 2009 VV-D2/11043 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 070.4 ARN 2009 VV-D2/11044 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 070.4 ARN 2009 V-D5/20032 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 070.4 ARN 2009 V-D4/01579 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 070.4 ARN 2009 V-D4/01580 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   070.4 ARN 2009 V-D0/20999 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 070.4 ARN 2009 V-D0/21000 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập